Từ điển Thiều Chửu
禍 - hoạ
① Tai vạ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
禍 - hoạ
Tai vạ, điều không may xảy tới.


飲禍 - ẩm hoạ || 貧禍 - bần hoạ || 招禍 - chiêu hoạ || 黨禍 - đảng hoạ || 移禍 - di hoạ || 遺禍 - di hoạ || 養禍 - dưỡng hoạ || 嫁禍 - giá hoạ || 降禍 - giáng hoạ || 後禍 - hậu hoạ || 禍根 - hoạ căn || 禍害 - hoạ hại || 禍胎 - hoạ thai || 禍無單至 - hoạ vô đơn chí || 橫禍 - hoạnh hoạ || 釀禍 - nhưỡng hoạ || 女禍 - nữ hoạ || 飛禍 - phi hoạ || 福禍 - phúc hoạ || 國禍 - quốc họa || 闖禍 - sấm hoạ || 作禍 - tác họa || 災禍 - tai hoạ || 慘禍 - thảm hoạ || 辟禍 - tịch hoạ || 訞禍 - yêu hoạ ||